Hình ảnh minh hoạ cho “tiết học”
1. “Tiết học” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “tiết học” tiếng anh là gì?
- Tiết học trong tiếng anh là “lesson”, được phát âm là /ˈles.ən/.
- Trong tiếng anh, tiết học (lesson) là danh từ có thể đếm được, và có dạng số nhiều.
Ví dụ:
-
Well, you need to make your maths lessons more interesting so the students will be more interested in the subject.
-
Các bạn cần làm cho tiết học toán của mình trở nên thú vị hơn để học sinh hứng thú hơn với môn học.
-
Although Cat has never taken any acting lessons, she is a great actress. She acts so naturally and emotionally.
-
Mặc dù Cat chưa từng học qua bất kỳ bài học diễn xuất nào nhưng cô ấy là một diễn viên tuyệt vời. Cô ấy diễn rất tự nhiên và tình cảm.
-
I will have a science lesson tomorrow so I can’t hang out with you. So what about Saturday? Are you free on Saturday?
-
Tôi sẽ có một buổi học khoa học vào ngày mai nên tôi không thể đi chơi với bạn. Vậy thứ bảy thì sao? Bạn có rảnh vào thứ bảy không?
- Có rất nhiều từ có thể đi kèm với “lesson” cụ thể:
+ Tiết học hay, tiết học thú vị: good lesson, interesting lesson.
Ví dụ:
-
It is such an interesting literature lesson that I can’t be sleepy at all.
-
Đó là một bài học văn học thú vị đến nỗi tôi không hề buồn ngủ chút nào.
-
She always gives us good lessons.
-
Cô ấy luôn cho chúng tôi những bài học hay.
+ Tiết học nhàm chán: boring lesson.
Ví dụ:
-
My maths teacher always gives boring lessons so I don’t want to study Maths.
-
Giáo viên dạy toán của tôi luôn giảng những bài học nhàm chán nên tôi không muốn học Toán.
+ Tham dự một tiết học, có một tiết học: attend a lesson, have a lesson, take a lesson.
Ví dụ:
- Số hiệu nguyên tử là gì bình luận về số hiệu nguyên tử ký hiệu là gì
- Đại học Nội vụ ra trường làm gì? Cơ hội nghề nghiệp
- Ngành Công nghệ sinh học là gì? Ra trường làm gì?
- Công thức hóa học là gì? Cách viết và ý nghĩa của CTHH
- Cấy màu môi tế bào gốc là gì? Có đẹp tự nhiên không?
-
I have a geography lesson tomorrow at 7 a.m. It’s so early and I have to get up at 6 a.m.
-
Tôi có bài học địa lý lúc 7 giờ sáng ngày mai. Thật sớm và tôi phải dậy lúc 6 giờ sáng.
-
I have to take a driving lesson next week in order to get a driving license.
-
Tôi phải học lái xe vào tuần tới để được cấp giấy phép lái xe.
+ Dạy một tiết học: give a lesson, offer a lesson, provide a lesson, teach a lesson.
Ví dụ:
-
I have to teach a lesson at the weekend so this week, I don’t have any days off.
-
Tôi phải dạy một bài học vào cuối tuần nên tuần này, tôi không có ngày nghỉ nào.
- Ngoài “lesson” ra thì ta cũng có một từ khác cũng có nghĩa là tiết học, đó là “period”.
Ví dụ:
-
I have six periods of English and three periods of Maths a week.
-
Tôi có sáu tiết tiếng Anh và ba tiết Toán một tuần.
2. Từ vựng liên quan đến “tiết học”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “tiết học”
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
drop out of school | bỏ học |
|
evaluation | sự đánh giá |
|
plagiarize | đạo văn, copy của người khác |
|
coursebook/textbook/teaching materials | giáo trình |
|
school record | học bạ |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “tiết học” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “tiết học” rồi đó. Tuy “tiết học” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!